🔍
Search:
HIỆP HỘI
🌟
HIỆP HỘI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
같은 목적을 가진 사람들이 만든 모임.
1
HIỆP HỘI:
Tổ chức do những người có cùng mục đích tạo ra.
-
None
-
1
농업을 발전시키고 농촌 지역의 소득을 늘리기 위한 목적으로 가입된 농민의 생산 활동과 경제 활동을 지원하는 전국적인 단체.
1
HIỆP HỘI NÔNG NGHIỆP, TỔ HỢP NÔNG NGHIỆP:
Tổ chức toàn quốc hỗ trợ hoạt động sản xuất và hoạt động kinh tế của nông dân gia nhập hội với mục đích nâng cao thu nhập của khu vực nông thôn và phát triển ngành nông nghiệp.
-
☆
Danh từ
-
1
여럿을 한데 모아 한 덩어리로 짬.
1
SỰ KẾT HỢP, SỰ PHA TRỘN, SỰ TỔNG HỢP:
Sự tập hợp nhiều cái lại một chỗ và kết thành một khối.
-
2
일정한 목적을 위해 둘 이상의 사람이나 집단이 함께 조직한 단체.
2
HỘI LIÊN HIỆP, HIỆP HỘI, TỔ HỢP:
Tổ chức do hai người trở lên hoặc tập thể cùng thành lập vì mục đích nhất định.
-
3
수학에서, 여러 개 가운데 몇 개를 순서에 관계없이 한 쌍으로 뽑아 모음. 또는 그 짝.
3
SỰ NHÓM HỌP, SỰ KẾT HỢP:
Chọn và gom vài cái trong số nhiều cái lại thành cặp mà không liên quan tới thứ tự trong toán học.